国 际 间 产 业 竞 争 与 市 场 容 量 (ID: 7474)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01421aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141710.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00258978 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050228s1999 ||||||chisd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 7208032912 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q42/45(5) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | 国000国 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 吴 建 伟 |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Dung lượng thị trường và cạnh tranh sản nghiệp quốc tế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 国 际 间 产 业 竞 争 与 市 场 容 量 |
Statement of responsibility, etc. | 吴 建 伟 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 上 海 |
Name of publisher, distributor, etc. | 上 海 人 民 |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 312 页 |
Other physical details | 影 |
Dimensions | 20 厘 米 |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | 当 代 经 济 学 文 库 = Contemporary economics series |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | 参 考 资 料: 300 页-312 页 |
520 00 - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giả thuyết và lý luận cơ bản về dung lượng thị trường, xu thế cạnh tranh sản nghiệp quốc tế. Tính khác biệt, tầng, thứ, diễn biến kết cấu thương mại trong và ngoài nước. Phân tích tỷ lệ chiếm hữu thị trường của các nước phát triển, các nước Đông Nam Á, phân tích tính liên quan giữa cạnh tranh sản nghiệp và khủng hoảng tiền tệ Đông Nam Á. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thị trường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khủng hoảng tiền tệ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thương mại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
910 1# - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | oanh |
-- | Loan |
-- | vanh |
920 ## - | |
-- | 吴 建 伟 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | CLB |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.