India - ASEAN partnership in an era of globalization (ID: 7477)

000 -LEADER
fixed length control field 01208aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141711.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00262619
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050414s2002 ||||||engsd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8171220894
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q9(5An)8
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q9(5)8
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number I000D
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Ấn Độ - ASEAN hợp tác trong kỉ nguyên toàn cầu hoá: Những suy ngẫm của những người kiệt xuất
245 10 - TITLE STATEMENT
Title India - ASEAN partnership in an era of globalization
Remainder of title Reflections by Eminent persons
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New Delhi
Name of publisher, distributor, etc. Research and information system for the non - aligned and other developing countries
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XXIV, 261p.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài giảng về chủ đề hợp tác giữa Ấn Độ & các nước Đông Nam Á. Bao gồm những nhận định & đánh giá tình hình hợp tác trong tương lai của Ấn Độ & các nước khu vực cũng như vấn đề khủng hoảng nền kinh tế Đông Nam Á & sự toàn cầu hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hợp tác kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element ASEAN
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Ấn Độ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Minh
-- Loan
-- Minh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- HN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.