Tinh gọn tổ chức, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị ở các tỉnh Nam Bộ (ID: 7480)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01862aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141711.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00794798 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180807s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049620317 |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 320.83095977 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tinh gọn tổ chức, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị ở các tỉnh Nam Bộ |
Remainder of title | Kỷ yếu Hội thảo khoa học cấp học viện |
Statement of responsibility, etc. | Lê Quốc Lý, Nguyễn Quốc Dũng, Hoàng Chí Bảo... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lý luận Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 443tr. |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh; Tỉnh uỷ Long An |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài viết làm rõ những vấn đề lý luận chung về tinh gọn tổ chức, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị; đánh giá hiệu lực, hiệu quả hoạt động và những thành tựu, hạn chế của công tác tinh gọn tổ chức, bộ máy hệ thống chính trị ở nước ta nói chung và các tỉnh, thành Nam Bộ nói riêng thời gian qua. Qua đó đề xuất giải pháp để tinh gọn tổ, chức nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị các tỉnh, thành Nam Bộ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ thống chính trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tổ chức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hoạt động |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Nam Bộ |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Bài viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Chí Bảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Lợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quốc Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Quốc Lý |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Hảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 415108 |
-- | 07/08/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.