Hệ thống thuế của một số nước ASEAN và Trung Quốc (ID: 7493)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01120aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141711.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00360459 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080702s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 336.2 |
Item number | H250T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Hiệu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ thống thuế của một số nước ASEAN và Trung Quốc |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Văn Hiệu (ch.b.), Lê Xuân Trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 142 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát đặc điểm chung và riêng về hệ thống thuế của một số nước: Thái Lan, Malaysia, Inđônêxia, Philippines và Trung Quốc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thuế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thuế thu nhập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thuế tài sản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thuế quan |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Trung Quốc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Xuân Trường |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Tâm |
-- | Hồng Hà |
-- | Hồng Hà |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Văn Hiệu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 227609 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.