Diversity and management of phytophthora in Southeast Asia (ID: 7496)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01320aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141712.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00257550 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050202s2004 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1863204059 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M47 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | D000E |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sự đa dạng và quản lý mầm bệnh do phytophthora phá hại ở Đông Nam Á |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Diversity and management of phytophthora in Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: André Drenth, David I. Guest |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. | Australian centre for international agricultural research |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238p. |
Other physical details | Pic. |
Dimensions | 30cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. in the book |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết nghiên cứu về các loài thuộc chi phytophthora, mầm bệnh phá hại cây cối ở khu vực Đông Nam Á và những ảnh hưởng của các bệnh này tới nền kinh tế của từng nước. Phân tích và xác định các yếu tố gây bệnh; Đưa ra các định hướng quản lý các mầm bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thực vật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bảo vệ thực vật |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Drenth, André |
Relator term | ed. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Guest, David I. |
Relator term | ed. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuy |
-- | Loan |
-- | Thuy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.