Nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á (ID: 7502)

000 -LEADER
fixed length control field 00982aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141712.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00447591
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101006s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 700.95
Item number NGH250T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phan Thọ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phan Thọ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359tr.
Dimensions 19cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 353-358
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nghệ thuật truyền thống của các nước Đông Nam Á. Cơ sở văn hoá và sự hình thành các nền nghệ thuật truyền thống ở các nước Đông Nam Á. Các loại hình nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghệ thuật truyền thống
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KNga
-- Loan
920 ## -
-- Nguyễn Phan Thọ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 265893
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.