Annual report 2004 - 2005 (ID: 7505)

000 -LEADER
fixed length control field 01186aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141712.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00286051
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 051104s2005 ||||||engsd
037 00 - SOURCE OF ACQUISITION
Source of stock number/acquisition ASEAN
Note Tặng
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number A000N
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R4(54)
110 0# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Association of Southeast Asian Nations
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Báo cáo hàng năm 2004 - 2005 của ASEAN
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Annual report 2004 - 2005
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Jakarta
Name of publisher, distributor, etc. ASEAN secretariat
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100p.
Other physical details ill.
Dimensions 29cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quát về tình hình phát triển & hợp tác Đông Nam Á, đánh giá những thành quả đạt được trong giai đoạn 7/2004 đến 6/2005. Các hiệp ước liên quan tới vấn đề hợp tác hữu nghị, vũ khí hạt nhân, khủng bố, tội phạm, nhập cư. Các vấn đề chung về kinh tế, văn hoá - xã hội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính trị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hợp tác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name ASEAN
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element The Global Fund
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Minh
-- Loan
-- Minh
920 ## -
-- Association of Southeast Asian Nations
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- HN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.