Kỷ yếu Hội thảo pháp luật và chính sách về kinh doanh bất động sản (ID: 7510)

000 -LEADER
fixed length control field 01718aam a22003858a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141713.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00298728
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060224s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 600b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 346.04
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number S99(575)z5
Item number K600Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu Hội thảo pháp luật và chính sách về kinh doanh bất động sản
Statement of responsibility, etc. B.s.: Ngô Đức Mạnh (ch.b.), Lương Minh Tuân, Cao Xuân Phong..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251tr., 5 tr. ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Văn phòng Quốc hội. Trung tâm Thông tin, Thư viện và Nghiên cứu khoa học, Viện Friedrich Ebert Stiftung
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bài phát biểu, bài viết trong hội thảo pháp luật và chính sách kinh doanh bất động sản ở một số nước có nghị viện thành viên AIPO và CHLB Đức. Một số thông tin bình luận rút ra từ hội thảo về các vấn đề pháp lý liên quan đến dự án luật kinh doanh bất động sản của Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính sách nhà nước
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bất động sản
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term AIPO
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Báo cáo
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Bài phát biểu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Đức Mạnh
Relator term ch.b., b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Massmann, Oliver
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sambo, sin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Đức Mạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Ngọc Thạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Schmidt, Felix
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 34(N450)-03(05)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Mai
-- Dangtam
-- Huong
-- TVân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 187190
-- 24/02/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.