Women of the world: East and Southeast Asia (ID: 7514)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01289aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141713.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00296740 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060210s2005 ||||||engsd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 305.42 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô59(57)535 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | W429E |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Phụ nữ trên thế giới: Những luật và chính sách có ảnh hưởng tới sự sinh nở của họ: Đông Á và Nam Á |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Women of the world: East and Southeast Asia |
Remainder of title | Laws and Polities affecting their reproductive lives |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | ARROW |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235tr. |
Dimensions | 28cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng tiếng Anh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về mặt pháp luật của nhà nước về mặt chính trị của phụ nữ, các dẫn chứng về những quyền và sức khoẻ sinh sản, các mức độ chung về phụ nữ và các bé gái trong hôn nhân, gia đình, quyền về kinh tế, xã hội, những hành vi chống lại bạo lực và giới tính,... của các quốc gia: Trung Quốc, Malaixia, Phillipin, Thái Lan và Việt Nam... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phụ nữ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hương |
-- | vanh |
-- | Loan |
-- | Tâm |
-- | vanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 185919 |
-- | 10/02/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.