Trẻ em lang thang mối quan tâm của chúng ta (ID: 7517)

000 -LEADER
fixed length control field 01362aam a22003378a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141714.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00288008
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 051202s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 3000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 305.23086
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Ô550.2
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number TR000E
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trẻ em lang thang mối quan tâm của chúng ta
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Thanh Thanh, Cao Thị Thanh Thuỷ, Lê Tiến Hùng..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tạp chí Gia đình và Trẻ em
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 201tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Uỷ ban Dân số, Gia đình và Trẻ em
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 199-201
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát tình hình trẻ em lang thang và những giải pháp cơ bản để trẻ em không phải lang thang; Kinh nghiệm giải quyết trẻ em lang thang của một số nước trong khu vực Đông Nam Á và giới thiệu các mô hình tư vấn với trẻ lang thang
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trẻ lang thang
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xã hội học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giải pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trẻ em
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Tiến Hùng
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Thị Thanh Thuỷ
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Thanh Thanh
Relator term b.s.
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 301.3
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data huong
-- Hương
-- Dung
-- tam
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 183682
-- 02/12/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.