Đặc điểm lâm sàng động kinh toàn thể cơn lớn ở bệnh nhân nhi từ 5 đến 15 tuổi (ID: 752)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00738ata a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00584596 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108145352.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140104s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.8 |
Item number | Đ113Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Hoan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đặc điểm lâm sàng động kinh toàn thể cơn lớn ở bệnh nhân nhi từ 5 đến 15 tuổi |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Công Hoan, Hồ Đăng Mười |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Động kinh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đặc điểm lâm sàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trẻ em |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Đăng Mười |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2013. - Số 3 (860). - tr. 44-47 |
Title | Tạp chí Y học thực hành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.