(The) political economy of South - East Asia. (ID: 7520)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01189nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00289414 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051216sc''2 b 000 0 od |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q78 |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Kinh tế chính trị của Đông Nam châu á: xung đột, phát triển và thay đổi |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | (The) political economy of South - East Asia. |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by: R. Rodan, K. Leewison, R. Robison |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Oxford |
Name of publisher, distributor, etc. | Oxford univ. press |
Date of publication, distribution, etc. | c'2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIX,316tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính vĂn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu khoa học chính trị, điều kiện kinh tế, chính sách kinh tế khu vực Đông Nam á: Những khủng hoảng và thay đổi ở Philippin, Inđônêxia, Singapore, Malayxia, Việt Nam. Sự tự do hoá kinh tế và mối quan hệ kinh tế đối ngoại các nước trong khu vực. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đông Nam á |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khủng hoảng kinh tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Leewison, Kenvin |
Relator term | Tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rodan, Rarry |
Relator term | Tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Robison, Richard |
Relator term | Tác giả |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 0401 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Anh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.