Southeast Asian affairs 2005 (ID: 7526)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00974aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141715.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00299467 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060303s2005 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9812303065 |
037 00 - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | Xunhasaba |
Terms of availability | 540.759VND |
Note | Mua |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q053.9(57) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | S000H |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hội chợ Đông Nam Châu á 2005 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asian affairs 2005 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore |
Name of publisher, distributor, etc. | Institute of Southeast Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIV, 421p. |
Other physical details | m., fig. |
Dimensions | 26cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. at the end of chapter |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích nền kinh tế của các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Châu á: Lào, Camphuchia, Brunai Daruxalam, Inđônêxia, Philippin. Xinhgapo,... và những triển vọng kinh tế phat triển của từng quốc gia |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phân tích kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Châu á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | vanh |
-- | tam |
-- | vanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.