L'Asie du Sud-Est: Le passé reconquis (ID: 7533)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00970nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00100483 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141715.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1996 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9802 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P4(57) |
Item number | L000' |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đông Nam á: Giành lại qúa khứ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | L'Asie du Sud-Est: Le passé reconquis |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Amsterdam |
Name of publisher, distributor, etc. | Ed. Time-Life |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 168tr:minh hoạ |
Dimensions | 28cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Grandes civilisations du passé |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. cuối sách. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu những dấu tích chứng minh sự tiến triển của nền văn minh thời kỳ tiền sử ở các nước Đông Nam á; di tích trống đồng đào được; Các kiến trúc phục vụ các vương triều và cho việc thờ phụng; Những khó khăn trong việc phục chế lại các cổ vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khảo cổ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thời kì tiền sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.