Southeast Asian studies in the balance (ID: 7536)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01008nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00209920 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141716.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0309 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R3(57) |
Item number | S400U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hirschman, Charles |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những nghiên cứu Đông Nam á trong thế cân bằng: Những phản chiếu từ Châu Mỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asian studies in the balance |
Remainder of title | Reflections from America |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by: Charles Hirschman, Charle F. Keyes, K. Hutterer |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Ann Arbor |
Name of publisher, distributor, etc. | The association for Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | c'1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 146tr |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những công trình nghiên cứu về sự thay đổi sinh thái, về nhà nước, về quyền con người, về ngôn ngữ được thực hiện ở Châu Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đối nội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hutterer, Kark |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Keyes, Charle F. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hirschman, Charles |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.