Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông á (ID: 7539)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01461nam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00152638 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141716.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0204 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 33(N44/46) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q5(57) |
Item number | S523N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stiglitz, Joseph |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông á |
Remainder of title | Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. | B. tập: Joseph Stiglitz, Shahid Yusuf, Takatoshi Ito ; Ng. dịch: Vũ Cương.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 661tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ngân hàng Thế giới |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra một cách nhìn mới về kinh nghiệm của khu vực Đông á trong những năm 90, sau khi đã khảo sát cuộc khủng hoảng và sự phục hồi. Phân tích xem xét lại những nhân tố quan trọng quyết định sự thành công của Đông á, nêu kinh nghiệm của những năm 90 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khủng hoảng kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài liệu tham khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Takatoshi Ito |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thanh Dương |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Cương |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McKinnon, Ronald I. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pack, Howard |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yusuf, Shahid |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Stiglitz, Joseph |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 136371 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.