ASEAN documents series (ID: 7548)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00963nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114532 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141718.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | asean |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9910 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S915.22 |
Item number | A100S |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Xê ri tư liệu về hiệp hội các quốc gia Đông Nam á 1992-1994 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ASEAN documents series |
Remainder of title | 1992-1994 |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Suppl. ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Jakarta |
Name of publisher, distributor, etc. | ASEAN secretariat |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 92tr |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tư liệu về các cuộc gặp cấp bộ trưởng ngoại giao, ban thư ký ASEAN, hợp tác kinh tế, các tiểu ban về nông nghiệp, thương mại, năng lượng, khoa học và kỹ thuật, môi trường, văn hoá và thông tin; các cuộc đối thoại giữa hiệp hội và các nước, các tổ chức ngoài vùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hiệp hội các quốc gia Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tư liệu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.