Những bài học từ kinh nghiệm tăng trưởng của khu vực Đông và Đông Nam á (ID: 7556)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01350nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00110845 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141719.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15500đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9906 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 33(N44/46) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(57) |
Item number | NH000ữ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Azizul Islam |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Syed M. Naseem |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những bài học từ kinh nghiệm tăng trưởng của khu vực Đông và Đông Nam á |
Remainder of title | Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. | Azizul Islam, Syed M. Naseem, Faizullah Khilji.. ; Người dịch: Đinh Trọng Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 233tr : bảng |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số nhân tố cơ bản tạo cơ sở cho sự tăng trưởng nhanh của các nền kinh tế Đông, Đông Nam á và những bài học kinh nghiệm rút ra từ sự phát triển của các nền kinh tế này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tăng trưởng kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài học kinh nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tài liệu tham khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | P.L. Chee |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | V.R. Panchamukhi |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Trọng Minh |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Faizullah Khilji |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Azizul Islam,Syed M. Naseem |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 106681 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.