"Drakomy" i "Tigry" Azii : Cmoqetli Kazaxstanskij "Bars" Prjti ix tropali? (ID: 7557)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01246nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00209592 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | rus |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 02 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(5)0-18 |
Item number | DR100K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Samubalgin, S.S |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những "con rồng" và những "con hổ" châu á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | "Drakomy" i "Tigry" Azii : Cmoqetli Kazaxstanskij "Bars" Prjti ix tropali? |
Statement of responsibility, etc. | S.S. Samubalgin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Almaty. |
Name of publisher, distributor, etc. | Fylym |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 600s |
Dimensions | 19sm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xem xét những vấn đề và đặc điểm phát triển kinh tế của Kazaxtan trên cơ sở phương pháp luận lịch sử so sánh đưa ra những khả năng gợi mở trên những kinh nghiệm tiên tiến của các nước châu á được gọi là những con rồng và các nước Đông Nam á được gọi là những con hổ để khắc phục khủng hoảng kinh tế và đặt nền móng quan hệ với các nước đó trong việc làm chủ công nghệ cao với tốc độ nhanh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
920 ## - | |
-- | Samubalgin, S.S |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Samubalgin, S.S.^cSamubalgin^dS.S. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.