Giữ gìn và phát huy tài sản văn hoá các dân tộc ở Đông Nam Bộ (ID: 7565)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01414nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00103067 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9806 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 902.7(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(1)-7 |
Item number | GI-550G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Ngọc Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giữ gìn và phát huy tài sản văn hoá các dân tộc ở Đông Nam Bộ |
Statement of responsibility, etc. | Tô Ngọc Thanh, Trần Quốc Vượng, Nguyễn Chí Bền.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam và Sở VHTTTT Đồng Nai |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 30 báo cáo tại hội thảo tổ chức ở Biên Hoà về giữ gìn và phát huy tài sản văn hoá các dân tộc ở Đông Nam Bộ, nền tảng văn hoá dân gian ở vùng Đông Nam Bộ, bảo tồn di sản văn hoá ở các vùng, sưu tầm, gìn giữ văn hoá truyền thống... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn hoá dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di sản văn hoá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Bền |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sơn Nam |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Văn Huề |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Quốc Vượng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tấn Phát |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Tô Ngọc Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 99315 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.