Integration of ruminants into plantation systems in Southeast Asia (ID: 7569)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01302nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00100171 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9806 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M541 |
Item number | I-311T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mullen, B.F. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hợp nhất các động vật ăn cỏ vào những hệ thống các đồn điền ở Đông Nam á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Integration of ruminants into plantation systems in Southeast Asia |
Remainder of title | Proceedings of workshop 9-13 Sep.1994, North Sumatra, Indonexia |
Statement of responsibility, etc. | Eds.: B.F. Mullen, H.M. Shelton |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Caberra |
Name of publisher, distributor, etc. | ACIAR |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 115tr |
Dimensions | 24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | ACIAR proceedings No.64 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kỷ yếu hội thảo tại Bắc Sumatra (Indonexia) từ 9-13/9/1994 bàn về chăn nuôi động vật ăn cỏ (châu, bò, cừu, dê...) ở Đông Nam á, chủ yếu tập chung vào việc quy hoạch đồng cỏ để hợp nhất đàn gia súc vào các hệ thống đồn điền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động vật ăn cỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chăn nuôi gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đồn điền chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đồng cỏ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shelton, H.M. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Mullen, B.F. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.