Bluetongue disease in Southeat Asia and the Pacific (ID: 7572)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01360nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00100165 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1996 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9806 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M872.3 |
Item number | BL500E |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | St. George, T.D. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Bệnh Bluetounge ở Đông Nam á và Thái Bình Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bluetongue disease in Southeat Asia and the Pacific |
Remainder of title | Proceedings of the first Southeast Asia and Pacific regional bluetongue symposium, Greenlake hotel, Kunming, P.R. China, 22-24 August 1995 |
Statement of responsibility, etc. | Ed.by T.D.St. George, Peng Kegao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. | ACIAR |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272tr: mhoa |
Dimensions | 24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | ACIAR proceedings No.66 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử bệnh xanh lưỡi (bluetounge) trên thế giới và điạ bàn phân bố của căn bệnh này trên các Châu lục; virút bệnh ở các nước Đông Nam á và Thái Bình Dương; việc kiểm soát và tiêu diệt bệnh ở các quốc gia Đông Nam á và Thái Bình Dương; các biện pháp phòng trừ bệnh trong vùng bằng các phương pháp sinh hoá hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thái Bình Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bệnh gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Peng Kegao |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | St. George, T.D. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.