Southeast Asian affairs 1998 (ID: 7579)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00964nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00111435 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9905 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(57)0 |
Item number | S400U |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Các sự kiện ở Đông Nam á 1998 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asian affairs 1998 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore |
Name of publisher, distributor, etc. | Inst. of Southeast Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | c'1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xii,339tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ,T.m. trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Báo cáo hàng năm về những xu hướng chính trị kinh tế và những phát triển về mọi mặt ở Đông Nam á; Những sự kiện nổi bật của từng nước thành viên trong khu vực và những tác động lẫn nhau giữa các nước do các yếu tố: Thiên tai, biến động thị trường tiền tệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.