The Politics of environment in Southeast Asia (ID: 7584)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01411nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00104459 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9810 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô550.03 |
Item number | TH200P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hirsch, Philip |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Chính sách môi trường ở Đông Nam á: Nguồn lực và trở lực |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | The Politics of environment in Southeast Asia |
Remainder of title | Resources and resistance |
Statement of responsibility, etc. | Ed.by Philip Hirsch, Carol Warren |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | Routledge |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X,325tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. cuối mỗi bài. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sức ép môi trường và vấn đề tăng trưởng kinh tế ở Đông Nam á; môi trường và mối liên quan của nó đối với quá trình thay đổi về xã hội, chính trị, kinh tế trong vùng; những vấn đề cụ thể có liên quan đến môi trường (như thuỷ lợi, lâm nghiệp, dầu mỏ, du lịch, ô nhiễm ...); môi trường và sinh thái, chính trị, trật tự xã hội; trách nhiệm của các quốc gia và các tổ chức đối với vấn đề môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Warren, Carol |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hirsch, Philip |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.