Sổ tay dành cho huấn luyện viên và vận động viên thi đấu ở nước ngoài (ID: 7587)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01028nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00112619 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 550b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9908 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U51z21 |
Item number | S000ổ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay dành cho huấn luyện viên và vận động viên thi đấu ở nước ngoài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thể dục thể thao |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 107tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao. Vụ Pháp chế. - Lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số kiến thức dành cho các huấn luyện viên và vận động viên thi đấu nước ngoài: Địa chỉ của hãng hàng không Việt Nam tại Đông Nam á, các nước ASEAN. Lịch sử đại hội thể thao Đông Nam á, một số mẫu câu giao tiếp thông thường bằng tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lễ tân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại hội Thể thao Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sea games |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 107650 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.