Bibliography of the Peoples and Cultures of Mainland Southeast Asia (ID: 7592)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01632nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00219431 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1950 b 000 0 angod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | anglais |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U755.01:P52 |
Item number | B300B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Embree, John F. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thư mục về các dân tộc và các nền văn hóa ở lục địa Đông Nam á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bibliography of the Peoples and Cultures of Mainland Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | John F. Embree, Lillian Ota Dotson |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New Haven |
Name of publisher, distributor, etc. | Yale University |
Date of publication, distribution, etc. | 1950 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxxiii,821,xiip. : 1 map |
Dimensions | 23cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | In rônêô. - Mất tr. bìa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Danh mục các xuất bản phẩm về các dân tộc và văn hóa ở lục địa Đông Nam á. Xếp theo các mục: Đông Nam á nói chung; Assam và người Chittagong; Miến Điện [Myenma] và người Miến; Các nhóm dân tộc thiểu số và bộ lạc Miến Điện; Cămbôt và người Khơme; Các nhóm dân tộc thiểu số và bộ lạc Cămbôt; Chămpa và người Chăm; Lào và người Lào; Các nhóm bộ lạc Lào; Thái Lan và người Thái; Các nhóm dân tộc thiểu số và bộ lạc Thái; Việt Nam và người Việt; Các nhóm dân tộc thiểu số và bộ lạc Việt Nam (trừ người Hoa và người ấn); Các nhóm bộ lạc ở Hoa Nam (gồm cả Hải Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thư mục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dotson, Lillian Ota |
Relator term | Tác giả |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đàm |
920 ## - | |
-- | Embree, John F. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Embree, John F.^cEmbree^dJohn F |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.