Bảo mật thông tin trên Internet bằng Firewall : (ID: 76)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01302nam a2200301 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528094721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081224s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TK5102.7 |
Item number | .CH125H 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Châu, Hoàng Trọng Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bảo mật thông tin trên Internet bằng Firewall : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / |
Statement of responsibility, etc. | Châu Hoàng Trọng Trí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 120 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mô hình, cấu trúc, chức năng của giao thức TCP/IP và internet cấu trúc và nguyên lý Firewall. Firewall và vấn đề bảo vệ mạng, bộ chọn đường, bộ lọc geptin, các thành phần và hệ thống Firewall. Một số Firewall đơn giản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bảo mật thông tin |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Firewall |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mạng Internet |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mạng IP |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mạng TCP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Khánh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.