Le Péril Japonais en Indo-Chine (ID: 7614)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01003nam a22002418a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s19?? b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00186377 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141728.0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fr |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(57)6 |
Item number | L200P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Castex, R |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hiểm hoạ Nhật Bản ở Đông Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Le Péril Japonais en Indo-Chine |
Remainder of title | Réflexions politiques et militaires |
Statement of responsibility, etc. | R. Castex |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | Henri Charles-Lavauzelle |
Date of publication, distribution, etc. | 19?? |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 36p. |
Dimensions | 23cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hiện trạng chính trị và ngoại giao vùng Viễn Đông. Mối quan hệ Nga - Nhật và các nước Đông Nam á. Vị thế của Nhật trên chính trường quốc tế. Mối quan hệ Nhật - Pháp. Sự tranh chấp quân sự của Nhật ở Trung Quốc và Đông Dương. Chiến tranh Nhật - Đông Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngoại giao |
920 ## - | |
-- | Castex, R |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Castex, R^cCastex^dR |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.