Việt Nam và Đông Nam á thời kỳ chống xâm lược Nguyên Mông (thế kỷ XIII) (ID: 7616)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01285nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00116766 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141728.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 8700đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0002 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(V)13 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)4 |
Item number | V300ệ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam và Đông Nam á thời kỳ chống xâm lược Nguyên Mông (thế kỷ XIII) |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm UNESCO phát triển nhân văn tại Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 101tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 98-101 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vài nét về vùng Đông Nam á. Sự bành trướng của Đế quốc Nguyên - Mông ở vùng Đông Nam á. Liên minh chống xâm lược Nguyên - Mông giữa Đại Việt - Chân lạp - Java thế kỷ XIII. Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên - Mông của Đại Việt và Chămpa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chống xâm lược |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 114647 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Thị Thu Thuỷ ^aNguyễn Thị Thu^bThuỷ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.