Indochina through texts (ID: 7617)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01288nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00123086 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141728.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch pháp |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0010 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(V)1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)5 |
Item number | I300C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Triaire, Marguerite |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đông Dương qua các bài viết |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Indochina through texts |
Statement of responsibility, etc. | Marguerite Triaire |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 204tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ bản tiếng Pháp: L'Indochine à travers les textes |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trích các bài viết của các học giả Pháp viết trước 1945 về đời sống nông dân, phong tục tập quán, lễ hội, dân ca, đời sống gia đình, trò chơi dân gian của trẻ em, sinh hoạt đô thị ở Việt Nam và một phần nào đời sống ở Thái Lan, Lào, Malaixia, Singapore, Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong tục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lễ hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
920 ## - | |
-- | Triaire, Marguerite |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 120265 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Triaire, Marguerite ^cTriaire^dMarguerite |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.