Công nghiệp hoá ở một số nước Đông Nam á bài học kinh nghiệm và tầm nhìn đến năm 2020 (ID: 7627)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01394nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00126214 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141730.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000đ |
-- | 800b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0101 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 338.1(T) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q30(5)0 |
Item number | C455N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thanh Tuyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công nghiệp hoá ở một số nước Đông Nam á bài học kinh nghiệm và tầm nhìn đến năm 2020 |
Remainder of title | Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thanh Tuyền, Đào Duy Huân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 268tr : bảng |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 261-264 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vấn đề công nghiệp hoá một số nước Đông Nam á qua các thời kỳ (1970-2000). Những bài học kinh nghiệm rút ra từ quá trình thực hiện chiến lược công nghiệp hoá. Các nước Đông Nam á. Tầm nhìn chiến lược công nghiệp hoá đến năm 2020 ở các nước đó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài học kinh nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài liệu tham khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến lược phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghiệp hoá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Duy Huân |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thanh Tuyền |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 123629 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Thanh Tuyền ^aNguyễn Thanh^bTuyền |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.