Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam (ID: 7637)

000 -LEADER
fixed length control field 01094nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00106090
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141732.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1998 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9810
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 902.7(V)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P51(1)
Item number M000ộ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Hữu Dật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Phan Hữu Dật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 720tr
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyển tập 37 công trình nghiên cưú về dân tộc học Việt Nam, xã hội nguyên thuỷ, văn hoá các dân tộc văn hoá và phát triển, quan hệ giữa các dân tộc, quan hệ Việt Nam - Đông Nam á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term xã hội nguyên thuỷ
920 ## -
-- Phan Hữu Dật
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 102579
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Phan Hữu Dật ^aPhan Hữu^bDật

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.