Lịch sử các nước ASEAN (ID: 7642)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00912nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00130160 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141732.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0106 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(N44/45) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(575)6 |
Item number | L000ị |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khắc Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử các nước ASEAN |
Statement of responsibility, etc. | Khắc Thành, Sanh Phúc b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286tr : ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những thông tin cô đọng, bổ ích và đầy đủ nhất về lịch sử của các nước trong khu vực Đông Nam á nhằm phục vụ cho việc mở rộng giao lưu giữa các quốc gia Đông Nam á (ASEAN) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sanh Phúc |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Khắc Thành |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 127066 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.