Law and the Chinese in Southeast Asia (ID: 7644)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01369aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141733.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00233619 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040812s2002 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9812301259 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S63(5Trq) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | L100W |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Luật pháp và người Trung Quốc ở Đông Nam Á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Law and the Chinese in Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by M. Barry Hooker |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore |
Name of publisher, distributor, etc. | Institute of Southeast Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 215tr. |
Dimensions | 25cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục trong chính văn . - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết thảo luận về luật pháp của người Trung Quốc ở ngoài đất nước Trung Quốc. Những ý tưởng về đạo Khổng và đạo Khổng mới của người Trung Quốc đang sống ở các nước khu vực Nam Á. Sự hợp pháp của người dân tộc Trung Quốc ở Đông Dương dưới luật pháp của Pháp. Luật pháp của Anh và sự sáng tạo của Luật pháp Trung Quốc ở Sinhgapo và Malaisia... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quyền công dân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Người Trung Quốc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
-- | Bộ TK TVQG |
Uncontrolled term | Địa vị pháp lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hooker, M.Barry |
Relator term | ed. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | vanh |
-- | Loan |
-- | vanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.