Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam (ID: 7645)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01285nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00120587 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 54000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0003 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 902.7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(1) |
Item number | M000ộ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Hữu Dật |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Phan Hữu Dật |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 719tr : ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn. - Thư mục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tuyển chọn các công trình nghiên cứu của tác giả về vấn đề Dân tộc học Việt Nam, Xã hội nguyên thuỷ, về văn hoá và sự phát triển, quá trình phát triển tộc người và mối quan hệ giữa các dân tộc, Việt Nam và Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
920 ## - | |
-- | Phan Hữu Dật |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 115372 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phan Hữu Dật ^aPhan Hữu^bDật |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.