Mấy tín ngưỡng tôn giáo Đông Nam Á (ID: 7651)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01096nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00222711 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141734.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 enkafh b 001 0vvie| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 200.959 |
Item number | M126T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(5)-7 |
-- | X29(5) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mấy tín ngưỡng tôn giáo Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Trương Sỹ Hùng (ch.b.), Cao Xuân Phổ, Huy Thông, Phan Thị Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 499tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về sinh thái và chỉnh thể văn hoá Đông Nam Á. Các tín ngưỡng dân gian và tôn giáo phổ biến ở Đông Nam Á như: Đạo Mẫu, Bà La Môn, Ấn độ giáo, Phật giáo, Công giáo, Hồi giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tín ngưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tôn giáo |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huy Thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Xuân Phổ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Thị Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Sỹ Hùng |
Relator term | ch.b |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 298(N4) |
-- | 902.7(N4) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | KVan |
-- | Thu Ba |
-- | Loan |
-- | KVan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 155987 |
-- | 24/12/2003 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.