Theorizing the southeast Asian city as text (ID: 7653)

000 -LEADER
fixed length control field 01377aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141735.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00233742
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040812s2003 ||||||engsd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9812382836
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Đ9(57)0
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number TH205R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Goh, Robbie B. H.
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Luận thuyết về các đô thị Đông Nam Á như một văn bản
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Theorizing the southeast Asian city as text
Statement of responsibility, etc. Robbie B. H. Goh, Brenda A. A. Yeoh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New Jersey...
Name of publisher, distributor, etc. World scientific
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XI, 213tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 25cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục trong chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận thuyết về các đô thị Đông Nam Á theo các lý thuyết văn hoá hiện đại, trong bối cảnh của nền kinh tế phát triển nhanh. Tiếp cận với các đô thị Đông Nam Á từ các danh thắng, phong cảnh, các công trình văn hoá, tôn giáo, các bộ môn nghệ thuật trình diễn như: điện ảnh, kiến trúc của các đô thị đó
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đô thị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Danh lam thắng cảnh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quốc chí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kiến trúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yeoh, Brenda S.A.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- vanh
-- Loan
-- vanh
920 0# -
-- Goh, Robbie B. H.
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- HN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.