Trade in health services (ID: 7654)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01396nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00222730 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2002 enkafh b 001 0eeng| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9275123934 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | TR000E |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q49(0):N |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thương mại trong các dịch vụ y tế: Viễn cảnh quốc gia, khu vực & toàn cầu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trade in health services |
Remainder of title | Global, regional, and country perpectives |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: N. Drager, C. Vieira |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Washington, DC. |
Name of publisher, distributor, etc. | Pan American health organization |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VI, 226tr. |
Dimensions | 26cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp một số bài thuyết trình tại cuộc họp liên khu vực về y tế & thương mại. Cụ thể về toàn cầu hoá hàng hoá & y tế. Các dịch vụ y tế trong bản thoả hiệp chung về dịch vụ thương mại. Triển vọng của thương mại & các chính sách đàm phán, triển vọng ở các khu vực Đông Nam Á, Châu Mỹ & Đông Địa Trung hải |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thương mại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Toàn cầu hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Y tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Châu Âu |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Châu Mỹ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vieira, Cesar |
Relator term | ed. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Drager, Nick |
Relator term | ed. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Minh |
-- | Loan |
-- | Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
-- | 24/12/2003 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.