Technologies for sustainable agriculture on marginal uplands in Southeast Asia (ID: 7673)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01425nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00075167 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141738.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9407 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M28z43 |
Item number | T201H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Blair, Graeme |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Công nghệ của nông nghiệp bền vững trên vùng đất cao khô trồng trọt ở Đông Nam A: Kỷ yếu hội thảo tại Ternate, Cative, Philippins từ 10-14/2/1990 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Technologies for sustainable agriculture on marginal uplands in Southeast Asia |
Remainder of title | Proceedings of a seminar held at ternate, Cavite, Philippines, 10-14 December 1990 |
Statement of responsibility, etc. | Ed.By Graeme Blair, Rod Lefroy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. | ACIAR |
Date of publication, distribution, etc. | c'1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128tr |
Dimensions | 25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | ACIAR proceedings series ; No 33 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục sau mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những thách thức, cơ hội và các công nghệ được phát triển để nâng cao năng suất và độ bền vững của nông nghiệp trên các vùng đất cao trong khu vực Đông Nam A. Nhu cầu nghiên cứu và lựa chọn công nghệ ứng dụng trên các vùng đất cao khô trồng trọt. Những vấn đề cần nghiên cứu trong tương lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | công nghệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lefroy, Rod |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Blair, Graeme |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.