Production of pathogen - Tested sweet potats (ID: 7679)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01369nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00080959 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141738.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9312 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M214.4 |
Item number | PR400D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Beetham, Peter |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sản lượng loại khoai lang chịu được bệnh tật |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Production of pathogen - Tested sweet potats |
Statement of responsibility, etc. | Peter Beetham ; Angela Mason |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. | ACIAR |
Date of publication, distribution, etc. | c'1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 47tr |
Dimensions | 25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | ACIAR technical reports, No 21 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kết quả chương trình nghiên cứu năm 1985 của úc và một số nước Nam Thái Bình dương nhằm cung cấp dòng vô tính chịu được bệnh tật của loại khoai lang tốt nhất cho các nước thuộc khu vực Nam Thái Bình dương, các nước coi khoai lang là loại thực phẩm chính. Các kết quả nghiên cứu cũng có thể áp dụng cho khu vực Đông Nam á. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sản lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | úc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Thái Bình Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoai lang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mason, Angela |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Beetham, Peter |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Mason, Angela |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Beetham, Peter c^cBeetham^dPeter |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.