Researchs on prolemy's geography of Eastern Asia (ID: 7681)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01381nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00080714 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141738.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1909 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0694 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(5)0 |
Item number | R200S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Colonel, G.E. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nghiên cứu địa lý Ptolemy Đông á: quần đảo xa ấn Độ và quần đảo An Độ - Mã Lai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Researchs on prolemy's geography of Eastern Asia |
Remainder of title | Futher India and Indo - Malay Archipelago |
Statement of responsibility, etc. | G.E. Colonel ; M.R.A.S. Gerini |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Royal geographical society |
Date of publication, distribution, etc. | 1909 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | Royal Asiatic society |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XXII, 945tr : 6 bảng và bản đồ |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Asitic Society monographs; No 1 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục trong chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu địa lý Ptolemy cổ xưa vùng Đông Nam á: Miến điện, Thái Lan, Inđônexia, Việt Nam (chủ yếu vùng đồng bằng Bắc Bộ và vịnh Bắc Bộ...) qua các tư liệu cổ, cho tới thế kỷ 19 (qua các tư liệu của các nhà thám hiểm và thực dân đến xâm chiếm các thuộc địa) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gerini, M.R.A.S. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Colonel, G.E. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Gerini, M.R.A.S. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Colonel, G.E. c^cColonel^dG.E. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.