Investir en Indochine (ID: 7696)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01066nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00078831 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9506 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S613.20 |
Item number | I-311V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pitron, Nichel |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đầu tư vốn ở Đông Dương: Việt Nam - Cămpuchia - Lào |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Investir en Indochine |
Remainder of title | Vietnam - Cambodge - Laos |
Statement of responsibility, etc. | Nichel Pitron, Christophe Eck; Préf. de Pierre Bézard |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | GLN Joly |
Date of publication, distribution, etc. | c'1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | vii,446tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các qui chế pháp lý về tổ chức trao đổi đầu tư vốn, hình thức đầu tư vốn, hợp đồng hợp tác kinh tế, chế độ thuế, hải quan, ngân sách, luật lao động, chế độ tư hữu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Eck, Christophe |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Pitron, Nichel |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Eck, Christophe |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Pitron, Nichel c^cPitron^dNichel |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.