Autour du riz (ID: 7697)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01165nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00077484 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9409 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | I99 |
Item number | A111T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Krowolski, Nelly |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Xung quanh vấn đề gạo : Bữa ăn của một số dân cư trong khu vực Đôg Nam A |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Autour du riz |
Remainder of title | Le repas chez quelques populations d'Asie du Sud-Est |
Statement of responsibility, etc. | Nelly Krowolski |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | L'Harmattan |
Date of publication, distribution, etc. | c'1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259tr : ảnh |
Dimensions | 24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Coll. Recherches Asiatiques |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục trong mỗi phần |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về bữa ăn và một số khâu chuẩn bị, mua bán, tiêu thụ của dân vùng Đông Nam A; những thói quen ăn uống của các dân tộc; Những bữa ăn ngày lễ của nông dân đông bắc Thái Lan; thực tế ăn uống của thành thị Việt Nam; sự ăn uống của người Việt Nam tại Pháp... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | gạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bữa ăn |
920 ## - | |
-- | Krowolski, Nelly |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Krowolski, Nelly c^cKrowolski^dNelly |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.