Politics in southern Asia (ID: 7717)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00894nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00085485 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9601 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(57)6 |
Item number | P400L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rose, Saul |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Chính trị ở Đông Nam A |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Politics in southern Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Saul Rose |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | St martin's press |
Date of publication, distribution, etc. | c'1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | ix,383tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. trong chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đặc điểm và diễn biễn chính trị ở các nước Đông nam A vào cuối những năm 1950, đầu những năm 1960. Việt Nam trong giai đoạn đầu chống Mỹ cứu nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
920 ## - | |
-- | Rose, Saul |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.