Study on the development of transboundary natural resource management areas in Southern Africa (ID: 7727)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01400nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00172008 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141742.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0210 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | B11 |
Item number | ST500D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Griffin, John |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nghiên cứu về phát triển các lĩnh vực quản lý nguồn tự nhiên giữa biên giới các vùng Đông Nam Phi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Study on the development of transboundary natural resource management areas in Southern Africa |
Remainder of title | Main report |
Statement of responsibility, etc. | John Griffin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Washington, DC |
Name of publisher, distributor, etc. | Biodiversity support program |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XVI, 141tr : bản đồ |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về sinh thái môi trường, chính trị, văn hoá, kinh tế vùng biên giới giữa các nước Đông Nam Phi. Phân tích nguồn lợi tự nhiên, việc sử dụng và bảo tồn đất. Vai trò trong việc bảo vệ môi trường, chính sách môi trường giữa các quốc gia để quản lý nguồn tự nhiên, bảo vệ môi trường biên giới vùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam Phi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biên giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách môi trường |
920 ## - | |
-- | Griffin, John |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Griffin, John^cGriffin^dJohn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.