Dictionary of modern politics of South - East Asia (ID: 7736)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00969nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00090742 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141743.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9607 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R2(57)z21 |
Item number | D300C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Leifer, Michael |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Từ điển chính trị hiện đại Đông Nam A |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dictionary of modern politics of South - East Asia |
Statement of responsibility, etc. | Michael Leifer |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | Routleedge |
Date of publication, distribution, etc. | c'1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xii,265tr |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 350 mục từ về các sự kiện, các quan điểm, các nhân vật quan trọng, các tổ chức của mười nước Đông Nam A: Việt Nam, Lào, Cămpuchia, Thái Lan, Xingapo... sau cuộc chiến tranh Thái Bình Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
920 ## - | |
-- | Leifer, Michael |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Leifer, Michael c^cLeifer^dMichael |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.