Lược đồ vùng Nam bộ (ID: 7741)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00995nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00198138 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141744.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 9000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0209 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ18(175)5 |
Item number | L550ợ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Đạt Tam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lược đồ vùng Nam bộ |
Remainder of title | Địa lí tự nhiên: Bản đồ |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Đạt Tam, Lê Huỳnh, Nguyễn Tiến Dũng.. ; Biên tập và trình bày: Nguyễn Thị Hồng Loan |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 1:1.000.000 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1 tờ : màu |
Dimensions | 60x70cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lí tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bản đồ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Trọng Hà |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tiến Dũng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quý Thao |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Huỳnh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Đạt Tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | BĐ827 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.