Đông Nam á ngày mai (ID: 7751)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01275nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000956 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1973 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R3 |
Item number | Đ455N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gurtow, Melvin |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đông Nam á ngày mai |
Remainder of title | Những vấn đề và triển vọng đối với đường lối của Mỹ |
Statement of responsibility, etc. | Melvin Gurtow ; Nguyễn Văn Quý dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Vụ tình hình bộ ngoại giao |
Date of publication, distribution, etc. | 1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96tr |
Dimensions | 28cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đánh giá chiến lược về tình hình Đông Nam á năm 1954 và hậu quả của đánh giá đó. Vấn đề an ninh ở Đông nam á, ý nghĩa của việt nam với nền an ninh Đông nam á. Quyền lợi của Mỹ ở Vùng Đông Nam á. Những vấn đề và triển vọng đối với quyền lợi của mỹ ở đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | an ninh quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đông nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến lược chính trị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Quý |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Gurtow, Melvin |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 38180 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Gurtow, Melvin c^cGurtow^dMelvin |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.