Thanh niên Việt Nam với hội nhập khu vực và thế giới (ID: 7755)

000 -LEADER
fixed length control field 01358nam a22003738a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00099462
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141745.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1997 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11500đ
-- 1040b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9805
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3KTV.5
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R75(1)07
Item number TH107N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Đức Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thanh niên Việt Nam với hội nhập khu vực và thế giới
Statement of responsibility, etc. Hồ Đức Việt (ch.b), Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Thuủ Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xu hướng hội nhập và đường lối chính sách của Đảng và Nhà nước ta. Định hướng cơ bản về công tác thanh niên, những kiến nghị nhằm tăng cường công tác thanh niên ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập khu vực và thế giới.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term đường lối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chính sách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hội nhập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thanh niên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term việt nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hoạt động quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term đông nam á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hùng
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thuủ Giang
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Hồ Đức Việt
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 98266
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- Ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Hồ Đức Việt ^aHồ Đức^bViệt

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.