Hiện tượng thần kỳ Đông á - Các quan điểm khác nhau (ID: 7757)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01851nam a22004578a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00099432 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9805 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 33.02(4) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q053(5) |
Item number | H305T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Luyến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiện tượng thần kỳ Đông á - Các quan điểm khác nhau |
Statement of responsibility, etc. | Thực hiện chuyên đề: Nguyễn Thị Luyến (ch.b), Đinh Thị Thơm, Nguyễn Thị Quy ; Người dịch: Nguyễn Hồng Minh, Nguyễn Hồng Nhung, Lưu Ngọc Trinh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện thông tin khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 214tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Thông tin khoa học xã hội. Chuyên đề |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học và nhân văn quốc gia. Viện thông tin khoa học xã hội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quan điểm ngược (tiêu cực) về hiện tượng phát triển, hiện đại hoá "Thần kỳ" Đông á. Xem xét lại các bất bình đẳng và tăng trưởng - bài học từ Đông á. Nhân tố và kinh nghiệm Singapo. Mặt trái của sự phát triển... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đông á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thông tin khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hiện đại hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đông nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quan điểm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | mô hình phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xingapo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Ngọc Trinh |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Minh |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Như |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Sơn |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Quy |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Nhung |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Việt |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Thị Thơm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Duy Lợi |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Luyến |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 98206 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | Ts |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.